iPhone 13 |
Tính năng |
Thông số kỹ thuật |
Màn hình |
- Super Retina XDR 6.1 inch (đường chéo)
- OLED
- Độ phân giải 2532 x 1170 pixel (460 ppi)
- Độ sáng tối đa 800 nits (tiêu chuẩn); 1200 nits (HDR)
- Tỷ lệ tương phản 2.000.000:1
- True Tone
- Wide color (P3)
- Haptic Touch
|
Chip xử lý |
- A15 Bionic (5nm)
- CPU 6 nhân (2 nhân hiệu năng cao + 4 nhân tiết kiệm năng lượng)
- GPU 4 nhân
- Neural Engine 16 nhân
|
RAM |
4GB |
Bộ nhớ trong |
128GB, 512GB |
Camera sau |
- Hệ thống camera kép 12MP
- Camera chính: ƒ/1.6, cảm biến lớn hơn, 1.9µm pixel, chống rung dịch chuyển cảm biến (sensor-shift OIS)
- Camera siêu rộng: ƒ/2.4, 120˚
|
Camera trước |
- 12MP (ƒ/2.2)
- Tự động lấy nét
- Retina Flash
|
Quay video |
- 4K (24/25/30/60fps)
- 1080p (25/30/60/120/240fps)
- Cinematic mode (1080p 30fps)
- HDR Dolby Vision lên đến 4K 60fps
- Chống rung quang học (OIS) trên camera chính
|
Pin |
- Lithium-ion (không thể tháo rời)
- Phát lại video: Lên đến 19 giờ
- Phát lại video (stream): Lên đến 15 giờ
- Phát nhạc: Lên đến 75 giờ
|
Sạc |
- Sạc nhanh 20W (50% trong 30 phút)
- MagSafe
- Sạc không dây Qi
|
Kết nối |
- 5G (sub‑6 GHz và mmWave)
- Gigabit LTE
- Wi‑Fi 6 (802.11ax) với 2x2 MIMO
- Bluetooth 5.0
- Chip băng tần siêu rộng (UWB)
- NFC với chế độ đọc
- Express Card với chế độ dự trữ năng lượng
|
Cảm biến |
- Face ID
- Gia tốc kế
- Con quay hồi chuyển
- La bàn
- Cảm biến tiệm cận
- Cảm biến ánh sáng
|
Kích thước |
- Cao: 146.7 mm
- Rộng: 71.5 mm
- Dày: 7.65 mm
|
Trọng lượng |
174 gram |
Hệ điều hành |
iOS 15 (có thể nâng cấp lên iOS 16) |
Kháng nước và bụi |
IP68 (Chịu được độ sâu tối đa 6 mét trong 30 phút) |
SIM |
Nano-SIM và eSIM |
Tính năng khác |
- Ceramic Shield
- Photographic Styles
- Smart HDR 4
- Deep Fusion
|